1
/
of
1
rắn chắc
rắn chắc - XoilacTV
rắn chắc - XoilacTV
Regular price
VND 9.228
Regular price
VND 100.000,00 VND
Sale price
VND 9.228
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
rắn chắc: Rắn chắc hay Rắn trắc đâu là từ viết đúng chính tả?,"rắn chắc" là gì? Nghĩa của từ rắn chắc trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt,sự rắn chắc in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,CHẮC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,
Share
Rắn chắc hay Rắn trắc đâu là từ viết đúng chính tả?
Check 'sự rắn chắc' translations into English. Look through examples of sự rắn chắc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
"rắn chắc" là gì? Nghĩa của từ rắn chắc trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
rắn chắc. - tt Không mềm tí nào: Bắp thịt rắn chắc. nt. Chịu đựng được tác động bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, tính chất. Thân hình rắn chắc.
sự rắn chắc in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Động từ. nghĩ là sẽ đúng như thế. cứ chắc là được, ai ngờ lại thua. "Đến bây giờ mới thấy đây, Mà lòng đã chắc những ngày một hai!" (TKiều) Trợ từ. (Khẩu ngữ) từ biểu thị ý muốn hỏi về điều mà thật ra mình đã khẳng định, nhưng tỏ vẻ nửa tin nửa ngờ hoặc có phần ngạc nhiên.
CHẮC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
firm, brawny, wiry là các bản dịch hàng đầu của "rắn chắc" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi thích đàn ông có bắp tay rắn chắc lắm. ↔ I just love a man with a firm bicep.